--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watch guard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ghi lòng
:
Engrave on one's heartGhi lòng tạc dạ To engrave forever on one ' s heart
+
brow
:
mày, lông màyto knit (bend) one's brows cau mày
+
swanky
:
(từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang
+
coturnix coturnix
:
giống coturnix communis
+
phổ thông đầu phiếu
:
Universal suffrage